Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " equation"

noun
mathematical equation
/ˌmæθɪˈmætɪkəl ɪˈkweɪʒən/

phép toán đúng không

noun
first-degree equations
/ˈfɜːrst dɪˈgriː əˈkweɪʒənz/

phương trình bậc nhất

noun
algebraic equations
/ˌæl.dʒɪˈbɹeɪ.ɪk ɪˈkweɪ.ʒənz/

Các phương trình đại số

noun
set of equations
/sɛt ʌv ɪˈkwɛɪʒənz/

tập hợp các phương trình

noun
differential equation
/ˌdɪfəˈrɛnʃəl ɪˈkweɪʒən/

Phương trình vi phân

noun
quadratic equation
/kwɒdrætɪk ɪˈkweɪʒən/

phương trình bậc hai

noun
chemical equation
/ˈkɛmɪkəl ɪˈkwɛɪʒən/

phương trình hóa học

noun
linear equations
/ˈlɪn.i.ər ɪˈkweɪ.ʒənz/

phương trình tuyến tính

noun
system of equations
/ˈsɪstəm əv ɪˈkweɪʒənz/

hệ phương trình

noun
differential equations
/ˌdɪf.əˈrɛn.ʃəl ɪˈkweɪ.ʒən/

phương trình vi phân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY