Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " equation"

noun
mathematical equation
/ˌmæθɪˈmætɪkəl ɪˈkweɪʒən/

phép toán đúng không

noun
first-degree equations
/ˈfɜːrst dɪˈgriː əˈkweɪʒənz/

phương trình bậc nhất

noun
algebraic equations
/ˌæl.dʒɪˈbɹeɪ.ɪk ɪˈkweɪ.ʒənz/

Các phương trình đại số

noun
set of equations
/sɛt ʌv ɪˈkwɛɪʒənz/

tập hợp các phương trình

noun
differential equation
/ˌdɪfəˈrɛnʃəl ɪˈkweɪʒən/

Phương trình vi phân

noun
quadratic equation
/kwɒdrætɪk ɪˈkweɪʒən/

phương trình bậc hai

noun
chemical equation
/ˈkɛmɪkəl ɪˈkwɛɪʒən/

phương trình hóa học

noun
linear equations
/ˈlɪn.i.ər ɪˈkweɪ.ʒənz/

phương trình tuyến tính

noun
system of equations
/ˈsɪstəm əv ɪˈkweɪʒənz/

hệ phương trình

noun
differential equations
/ˌdɪf.əˈrɛn.ʃəl ɪˈkweɪ.ʒən/

phương trình vi phân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY