Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " energy"

noun
negative energy
/ˈneɡətɪv ˈenərdʒi/

năng lượng tiêu cực

adjective
High energy
/haɪ ˈenərʤi/

Năng lượng cao

noun
inauspicious energy
/ˌɪnɔːˈspɪʃəs ˈenərdʒi/

năng lượng xấu, năng lượng không may

adjective
overflowing with positive energy
/ˌoʊvərˈfloʊɪŋ wɪθ ˈpɑːzətɪv ˈenərdʒi/

tràn đầy năng lượng tích cực

noun phrase
Rising energy costs
//ˈraɪzɪŋ ˈɛnərʤi kɔsts//

Chi phí năng lượng tăng cao

noun
source of energy
/sɔːrs ɒv ˈɛnərdʒi/

Nguồn năng lượng

verb
supply energy
/səˈplaɪ ˈenərdʒi/

cung cấp năng lượng

noun
nuclear energy
/ˈnuːkliər ˈenərdʒi/

năng lượng hạt nhân

noun
Electrical energy
/ɪˈlɛktrɪkəl ˈɛnərʤi/

Năng lượng điện

noun
alternative energy market
/ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈenərdʒiː ˈmɑːrkɪt/

thị trường năng lượng thay thế

noun
Renewable energy industry
/rɪˈnuːəbəl ˈɛnərdʒi ˈɪndəstri/

Ngành công nghiệp năng lượng tái tạo

verb
Conserve energy
/kənˈsɜːrv ˈenərdʒi/

giữ sức

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY