Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " electrical"

noun
compact electrical system
/kəmˈpækt ɪˈlɛktrɪkəl ˈsɪstəm/

Hệ thống điện nhỏ gọn, tích hợp các thành phần điện trong một không gian hạn chế để tối ưu hóa không gian và hiệu suất

noun
home electrical work
/hoʊm ɪˈlɛktrɪkəl wɜrk/

công việc điện trong nhà

noun
residential electrical work
/ˈrɛzɪˌdɛnʃəl ɪˈlɛktrɪkəl wɜrk/

Công việc điện dân dụng

noun
portable electrical system
/ˈpɔːrtəbl ɪˈlɛktrɪkəl ˈsɪstəm/

hệ thống điện di động

noun
home electrical services
/hoʊm ɪˈlɛktrɪkəl ˈsɜrvɪsɪz/

dịch vụ điện tại nhà

noun
domestic electrical work
/dəˈmɛstɪk ɪˈlɛktrɪkəl wɜrk/

Công việc điện trong gia đình

noun
low-weight electrical system
/loʊ-weɪt ɪˈlɛktrɪkəl ˈsɪstəm/

hệ thống điện nhẹ

noun
light electrical system
/laɪt ɪˈlɛktrɪkəl ˈsɪstəm/

hệ thống điện nhẹ

noun
residential electrical industry
/ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ɪˈlɛktrɪkəl ˈɪndəstri/

Ngành điện dân dụng

noun
industrial electrical engineering
/ɪnˈdʌstrɪəl ɪˈlɛktrɪkəl ˌɛnʤɪˈnɪrɪŋ/

Kỹ thuật điện công nghiệp

noun
lightweight electrical system
/ˈlaɪtˌweɪt ɪˈlɛktrɪkəl ˈsɪstəm/

hệ thống điện nhẹ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY