Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " editing"

noun
video editing software
/ˈvɪdioʊ ˈɛdɪtɪŋ ˈsɔftwɛr/

phần mềm chỉnh sửa video

noun
script editing
/ˈskrɪpt ˈedɪtɪŋ/

biên tập kịch bản

noun
Filming and editing
/ˈfɪlmɪŋ ænd ˈɛdɪtɪŋ/

quay phim và biên tập

noun
Photo editing app
/ˈfoʊtoʊ ˈɛdɪtɪŋ æp/

App chỉnh ảnh

noun
gene editing
/dʒiːn ˈɛdɪtɪŋ/

Chỉnh sửa gen

noun
photo editing
/ˈfoʊtoʊ ˈɛdɪtɪŋ/

chỉnh sửa ảnh

noun
document editing
/ˈdɒk.jʊ.mənt ˈɛd.ɪ.tɪŋ/

Chỉnh sửa tài liệu

noun
video editing
/ˈvɪdi.oʊ ˈɛdɪtɪŋ/

biên tập video

noun
content editing
/ˈkɒntɛnt ˈɛdɪtɪŋ/

biên tập nội dung

noun
text editing
/tɛkst ˈɛdɪtɪŋ/

Chỉnh sửa văn bản

noun
text editing skills
/tɛkst ˈɛdɪtɪŋ skɪlz/

kỹ năng chỉnh sửa văn bản

noun
film editing
/fɪlm ˈɛdɪtɪŋ/

biên tập phim

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY