Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " dynamics"

noun
vehicle dynamics
/ˈviːɪkəl daɪˈnæmɪks/

động lực học xe

noun
interaction dynamics
/ˌɪntərˈækʃən daɪˈnæmɪks/

động lực tương tác

noun
gender dynamics
/ˈdʒɛndər daɪˈnæmɪks/

Động lực giới

noun
heat dynamics
/hiːt daɪˈnæmɪks/

động lực nhiệt

noun
demographic dynamics
/ˌdɛməˈɡræfɪk daɪˈnæmɪks/

Động lực nhân khẩu học

noun
group dynamics
/ɡruːp daɪˈnæmɪks/

Động lực nhóm

noun
cultural dynamics
/ˈkʌltʃərəl daɪˈnæmɪks/

động lực văn hóa

noun
interpersonal dynamics
/ˌɪntərˈpɜr.sən.əl daɪˈnæm.ɪks/

dynamics giữa các cá nhân

noun
power dynamics
/ˈpaʊər daɪˈnæmɪks/

động lực quyền lực

noun
population dynamics
/ˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən daɪˈnæm.ɪks/

động lực dân số

noun
family dynamics
/ˈfæmɪli daɪˈnæmɪks/

Động lực gia đình

noun
market dynamics
/ˈmɑːrkɪt daɪˈnæmɪks/

Động lực thị trường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY