Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " dynamic"

noun
high dynamic range
/haɪ daɪˈnæmɪk reɪndʒ/

Dải tương phản động cao

noun
market dynamic
/ˈmɑːrkɪt daɪˈnæmɪk/

động lực thị trường

noun
vehicle dynamics
/ˈviːɪkəl daɪˈnæmɪks/

động lực học xe

noun
Relationship dynamic
/rɪˈleɪʃənˌʃɪp daɪˈnæmɪk/

Động lực mối quan hệ

noun
Dynamic Island display
/daɪˈnæmɪk ˈaɪlənd dɪˈspleɪ/

Màn hình Dynamic Island

noun
Group dynamic activities
/ɡruːp daɪˈnæmɪk ækˈtɪvɪtiz/

Các hoạt động động lực nhóm

noun
interaction dynamics
/ˌɪntərˈækʃən daɪˈnæmɪks/

động lực tương tác

noun
gender dynamics
/ˈdʒɛndər daɪˈnæmɪks/

Động lực giới

noun
heat dynamics
/hiːt daɪˈnæmɪks/

động lực nhiệt

noun
demographic dynamics
/ˌdɛməˈɡræfɪk daɪˈnæmɪks/

Động lực nhân khẩu học

noun
group dynamics
/ɡruːp daɪˈnæmɪks/

Động lực nhóm

noun
cultural dynamics
/ˈkʌltʃərəl daɪˈnæmɪks/

động lực văn hóa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY