Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " dump"

noun
rubbish dump
/ˈrʌbɪʃ dʌmp/

bãi rác

noun
Garbage dump road
/ˈɡɑːrbɪdʒ dʌmp roʊd/

Đường dẫn đến bãi rác

noun
illegal dumping
/ɪˈliːɡəl ˈdʌmpɪŋ/

Đổ chất thải trái phép

noun
sticky rice dumpling
/ˈbæn tʃʊŋ/

bánh chưng

noun
seafood dumpling
/ˈsiːfʊd ˈdʌmplɪŋ/

bánh bao hải sản

noun
cassava dumpling
/kəˈsævə ˈdʌmplɪŋ/

Bánh mì làm từ sắn

noun
fried dumpling
/fraɪd ˈdʌmplɪŋ/

bánh bao chiên

noun
fish dumpling
/fɪʃ ˈdʌmplɪŋ/

bánh bao cá

noun
tapioca dumpling
/ˌtæpiˈoʊkə ˈdʌmplɪŋ/

bánh tapioca

noun
dessert dumpling
/dɪˈzɜrt ˈdʌmplɪŋ/

bánh bao tráng miệng

noun
clear dumpling
/klɪr ˈdʌmplɪŋ/

bánh bao trong suốt

noun
vietnamese clear dumpling
/vɪɛt.nəˈmiːz ˈklɪər ˈdʌmplɪŋ/

Bánh trong là một loại bánh truyền thống của Việt Nam, được làm từ bột gạo và thường có nhân đậu xanh hoặc thịt.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY