Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " duck"

noun
Mandarin Duck
/ˈmændərɪn dʌk/

Đôi uyên ương

noun
charcoal-grilled duck
/ˈʧɑːr.koʊl.ɡrɪld dʌk/

vịt nướng than

noun
drake duck
/dreɪk dʌk/

con vịt đực

noun
grilled duck
/ɡrɪld dʌk/

Vịt nướng

noun
barbecue duck
/ˈbɑːrbɪkjuː dʌk/

Vịt nướng

noun
cantonese-style duck
/ˈkæntəˌniːz staɪl dʌk/

Vịt kiểu Quảng Đông

noun
smoked duck
/smoʊkt dʌk/

vịt xông khói

noun
chinese roast duck
/ˈtʃaɪ.nɪz roʊst dʌk/

Vịt quay kiểu Trung Quốc

noun
fried duck
/fraɪd dʌk/

vịt chiên

noun
chinese duck
/ˈtʃaɪ.nɪz dʌk/

vịt Trung Quốc

noun
cantonese duck
/ˈkæn.tə.niːz dʌk/

vịt Quảng Đông

noun
roasted duck
/ˈroʊstɪd dʌk/

vịt quay

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY