Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " duck"

noun
Mandarin Duck
/ˈmændərɪn dʌk/

Đôi uyên ương

noun
charcoal-grilled duck
/ˈʧɑːr.koʊl.ɡrɪld dʌk/

vịt nướng than

noun
drake duck
/dreɪk dʌk/

con vịt đực

noun
grilled duck
/ɡrɪld dʌk/

Vịt nướng

noun
barbecue duck
/ˈbɑːrbɪkjuː dʌk/

Vịt nướng

noun
cantonese-style duck
/ˈkæntəˌniːz staɪl dʌk/

Vịt kiểu Quảng Đông

noun
smoked duck
/smoʊkt dʌk/

vịt xông khói

noun
chinese roast duck
/ˈtʃaɪ.nɪz roʊst dʌk/

Vịt quay kiểu Trung Quốc

noun
fried duck
/fraɪd dʌk/

vịt chiên

noun
chinese duck
/ˈtʃaɪ.nɪz dʌk/

vịt Trung Quốc

noun
cantonese duck
/ˈkæn.tə.niːz dʌk/

vịt Quảng Đông

noun
roasted duck
/ˈroʊstɪd dʌk/

vịt quay

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY