Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " drafting"

noun
agreement drafting
/əˈɡriːmənt ˈdræftɪŋ/

soạn thảo thỏa thuận

noun
contract drafting
/ˈkɒntrækt ˈdræftɪŋ/

soạn thảo hợp đồng

noun
contract drafting
/ˈkɒntrækt ˈdræftɪŋ/

soạn thảo hợp đồng

noun
legal drafting
/ˈliːɡəl ˈdræftɪŋ/

soạn thảo pháp lý

noun
text drafting
/tɛkst ˈdræftɪŋ/

Việc soạn thảo văn bản

noun
document drafting
/ˈdɒk.jʊ.mənt ˈdræftɪŋ/

soạn thảo tài liệu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY