Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " diversity"

noun
Gastronomic diversity
/ˌɡæstrəˈnɒmɪk daɪˈvɜːrsɪti/

Sự đa dạng ẩm thực

noun phrase
respecting diversity
/rɪˈspektɪŋ daɪˈvɜːrsəti/

tôn trọng sự khác biệt

noun
genetic diversity
/dʒəˈnetɪk daɪˈvɜːrsɪti/

sự đa dạng di truyền

noun
species diversity
/ˈspiːʃiːz daɪˈvɜːrsɪti/

sự đa dạng loài

noun
intellectual diversity
/ˌɪn.təlˈek.tʃu.əl daɪˈvɜː.sɪ.ti/

Sự đa dạng về tư duy, quan điểm và cách tiếp cận trong lĩnh vực trí tuệ hoặc ý tưởng.

noun
linguistic diversity
/lɪŋˈɡwɪs.tɪk daɪˈvɜː.sɪ.ti/

Sự đa dạng về ngôn ngữ trong một cộng đồng hoặc trên toàn thế giới

noun
biological diversity
/baɪəˈlɒdʒɪkəl daɪˈvɜːrsɪti/

đa dạng sinh học

noun
cognitive diversity
/ˈkɒɡ.nɪ.tɪv daɪˈvɜː.sɪ.ti/

Đa dạng nhận thức

noun
ecological diversity
/ɪˌkɒlədʒɪkəl daɪˈvɜːrsɪti/

đa dạng sinh thái

noun
gender diversity
/ˈdʒɛndər daɪˈvɜrsɪti/

đa dạng giới

noun
cultural diversity
/ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜː.sɪ.ti/

Đa dạng văn hóa

noun
ethnic diversity
/ˈɛθ.nɪk daɪˈvɜː.sɪ.ti/

Sự đa dạng dân tộc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

25/07/2025

healthy figure

/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/

Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY