Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " district"

noun
Youth district
/juːθ ˈdɪstrɪkt/

Quận Thanh Niên

noun
dining district
/ˈdaɪnɪŋ ˈdɪstrɪkt/

khu ẩm thực

noun
Roppongi district
/roʊˈpɒŋɡi/

khu Roppongi

noun
Yen Xuan district
/jɛn swɑːn/

Huyện Yên Xuân

noun
Cafe district
/ˈkæfeɪ ˈdɪstrɪkt/

Khu phố cà phê

noun
Cu Chi District
/ˈkuː tʃiː/

huyện Củ Chi

verb phrase
Explore the historic district
/ɪkˈsplɔːr ðə hɪˈstɒrɪk ˈdɪstrɪkt/

Khám phá khu di tích lịch sử

noun
advertising district
/ˈædvərtaɪzɪŋ ˈdɪstrɪkt/

khu quảng cáo

noun
Tay Ho District People's Court
tæɪ hoʊ dɪˈstrɪkt ˈpiːplz kɔːrt

TAND quận Tây Hồ

noun
Residential district
/ˌrezɪˈdenʃəl ˈdɪstrɪkt/

Khu dân cư

noun
damage in the district
/ˈdæmɪdʒ ɪn ðə ˈdɪstrɪkt/

thiệt hại ở quận

noun
central business district
/ˈsentrəl ˈbɪznəs ˈdɪstrɪkt/

khu trung tâm thương mại

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY