Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " district"

noun
dining district
/ˈdaɪnɪŋ ˈdɪstrɪkt/

khu ẩm thực

noun
Roppongi district
/roʊˈpɒŋɡi/

khu Roppongi

noun
Yen Xuan district
/jɛn swɑːn/

Huyện Yên Xuân

noun
Cafe district
/ˈkæfeɪ ˈdɪstrɪkt/

Khu phố cà phê

noun
Cu Chi District
/ˈkuː tʃiː/

huyện Củ Chi

verb phrase
Explore the historic district
/ɪkˈsplɔːr ðə hɪˈstɒrɪk ˈdɪstrɪkt/

Khám phá khu di tích lịch sử

noun
advertising district
/ˈædvərtaɪzɪŋ ˈdɪstrɪkt/

khu quảng cáo

noun
Tay Ho District People's Court
tæɪ hoʊ dɪˈstrɪkt ˈpiːplz kɔːrt

TAND quận Tây Hồ

noun
Residential district
/ˌrezɪˈdenʃəl ˈdɪstrɪkt/

Khu dân cư

noun
damage in the district
/ˈdæmɪdʒ ɪn ðə ˈdɪstrɪkt/

thiệt hại ở quận

noun
central business district
/ˈsentrəl ˈbɪznəs ˈdɪstrɪkt/

khu trung tâm thương mại

noun
Son Tra District

quận Sơn Trà

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY