Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " district"

verb phrase
Explore the historic district
/ɪkˈsplɔːr ðə hɪˈstɒrɪk ˈdɪstrɪkt/

Khám phá khu di tích lịch sử

noun
advertising district
/ˈædvərtaɪzɪŋ ˈdɪstrɪkt/

khu quảng cáo

noun
Tay Ho District People's Court
tæɪ hoʊ dɪˈstrɪkt ˈpiːplz kɔːrt

TAND quận Tây Hồ

noun
Residential district
/ˌrezɪˈdenʃəl ˈdɪstrɪkt/

Khu dân cư

noun
damage in the district
/ˈdæmɪdʒ ɪn ðə ˈdɪstrɪkt/

thiệt hại ở quận

noun
central business district
/ˈsentrəl ˈbɪznəs ˈdɪstrɪkt/

khu trung tâm thương mại

noun
Son Tra District

quận Sơn Trà

noun
school district
/ˈskuːl ˈdɪstrɪkt/

khu học chánh

noun
Chau Thanh District People's Committee

UBND huyện Châu Thành

noun
theater district
/ˈθiːətər ˈdɪstrɪkt/

khu vực nhà hát

noun
Hoang Mai district

quận Hoàng Mai

noun
shopping district
/ˈʃɒp.ɪŋ dɪs.trɪkt/

khu mua sắm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY