Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " distortion"

verb
targetted distortion
/ˈtɑːrɡɪtɪd dɪˈstɔːrʃən/

xuyên tạc nhắm vào

noun
cognitive distortion
/ˈkɒɡnətɪv dɪˈstɔːʃən/

Lệch lạc nhận thức

noun
Space-time distortion
/ˈspeɪsˌtaɪm dɪˈstɔːrʃən/

Sự bóp méo không-thời gian

noun
barrel distortion
/ˈbær.əl dɪsˈtɔːr.ʃən/

biến dạng hình thùng; hiện tượng biến dạng hình ảnh theo dạng thùng, thường gặp trong quang học và nhiếp ảnh

noun
sound distortion
/saʊnd dɪsˈtɔːrʃən/

sự méo tiếng

noun
wave distortion
/weɪv dɪsˈtɔːrʃən/

biến dạng sóng

noun
optical distortion
/ˈɒptɪkl dɪˈstɔːrʃən/

biến dạng quang học

noun
signal distortion
/ˈsɪɡ.nəl dɪsˈtɔːr.ʃən/

biến dạng tín hiệu

noun
signal distortion
/ˈsɪɡnəl dɪsˈtɔːrʃən/

sự méo tín hiệu

noun
image distortion
/ˈɪmɪdʒ dɪsˈtɔːrʃən/

biến dạng hình ảnh

noun
pincushion distortion
/ˈpɪnˌkʌʃ.ən dɪsˈtɔːr.ʃən/

biến dạng đệm ghim

noun
audio distortion
/ˈɔː.dioʊ dɪsˈtɔːr.ʃən/

sự méo tiếng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY