Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " disparity"

noun
noticeable disparity
/ˈnoʊtɪsəbəl dɪˈspærɪti/

Sự khác biệt đáng chú ý

noun
sense of disparity
/sɛns əv dɪˈspærɪti/

cảm giác chênh lệch

noun
price disparity
/praɪs dɪˈspær.ə.ti/

Sự chênh lệch giá

noun
class disparity
/klæs dɪˈspɛr.ə.ti/

sự chênh lệch giai cấp

noun
social disparity
/ˈsoʊ.ʃəl dɪˈspær.ə.ti/

Sự chênh lệch xã hội

noun
income disparity
/ˈɪnkʌm dɪˈspæri/

Sự chênh lệch thu nhập

noun
temporal disparity
/ˈtɛmpərəl dɪˈspærɪti/

sự chênh lệch tạm thời

noun
time disparity
/taɪm dɪsˈpærɪti/

sự chênh lệch thời gian

noun
economic disparity
/ɪˌkɒnəˈmɪk dɪsˈpæri/

Sự chênh lệch kinh tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY