Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " directive"

noun phrase
essential new directives
/ɪˈsɛnʃəl nuː dɪˈrɛktɪvz/

chỉ thị mới thiết yếu

noun
budget directive
/ˈbʌdʒɪt daɪˈrɛktɪv/

Chỉ thị về ngân sách

noun
financial directive
/faɪˈnænʃəl dəˈrɛktɪv/

chỉ thị tài chính

noun
financial directive
/faɪˈnænʃəl daɪˈrɛktɪv/

chỉ thị tài chính

noun
government directive
/ˈɡʌvərnmənt daɪˈrɛktɪv/

Chỉ thị của chính phủ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

24/07/2025

thorough change

/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/

sự thay đổi hoàn toàn, sự thay đổi triệt để, sự cải tổ toàn diện, sự biến đổi sâu sắc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY