Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " dinner"

phrase
Have a great dinner
/hæv ə ɡreɪt ˈdɪnər/

Chúc bạn có một bữa tối tuyệt vời

noun
private dinner
/ˈpraɪvət ˈdɪnər/

bữa tối riêng tư

noun
Special occasion dinner
/ˈspɛʃəl əˈkeɪʒən ˈdɪnər/

Bữa tối đặc biệt

noun
easy dinner
/ˈiːzi ˈdɪnər/

bữa tối dễ nấu

noun
quick dinner
/kwɪk ˈdɪnər/

bữa tối nhanh

noun phrase
instant noodles for dinner
/ˈɪnstənt ˈnuːdəlz fɔːr ˈdɪnər/

mỳ tôm vào bữa tối

phrase
did you have dinner?
/dɪd ju hæv ˈdɪnər/

Bạn đã ăn tối chưa?

verb
have you had dinner?
/hæv juː hæd ˈdɪnər/

Bạn đã ăn tối chưa?

verb
Have you had dinner yet?
/hæv jʊ hæd ˈdɪnər jɛt/

Bạn đã ăn tối chưa?

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY