Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " dinner"

phrase
Have a great dinner
/hæv ə ɡreɪt ˈdɪnər/

Chúc bạn có một bữa tối tuyệt vời

noun
private dinner
/ˈpraɪvət ˈdɪnər/

bữa tối riêng tư

noun
Special occasion dinner
/ˈspɛʃəl əˈkeɪʒən ˈdɪnər/

Bữa tối đặc biệt

noun
easy dinner
/ˈiːzi ˈdɪnər/

bữa tối dễ nấu

noun
quick dinner
/kwɪk ˈdɪnər/

bữa tối nhanh

noun phrase
instant noodles for dinner
/ˈɪnstənt ˈnuːdəlz fɔːr ˈdɪnər/

mỳ tôm vào bữa tối

phrase
did you have dinner?
/dɪd ju hæv ˈdɪnər/

Bạn đã ăn tối chưa?

verb
have you had dinner?
/hæv juː hæd ˈdɪnər/

Bạn đã ăn tối chưa?

verb
Have you had dinner yet?
/hæv jʊ hæd ˈdɪnər jɛt/

Bạn đã ăn tối chưa?

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY