Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " dining"

noun
Seaside dining street
/ˈsiːsaɪd ˈdaɪnɪŋ striːt/

Phố nhậu ven biển

noun
long dining table
/lɔːŋ ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbl/

bàn ăn dài

noun
gourmet dining
/ˈɡʊərmeɪt daɪnɪŋ/

Ẩm thực cao cấp, thưởng thức các món ăn tinh tế và độc đáo

noun
home dining
/hoʊm ˈdaɪnɪŋ/

Ăn uống tại nhà

noun
terrace dining
/ˈtɛrəs daɪnɪŋ/

Ăn uống ngoài trời trên sân thượng hoặc ban công có tầm nhìn đẹp

noun
patio dining
/ˈpæti.oʊ ˈdaɪ.nɪŋ/

Bữa ăn ngoài trời, thường được tổ chức trên một hiên hoặc sân.

noun
luxury dining
/ˈlʌkʃəri ˈdaɪnɪŋ/

bữa ăn sang trọng

noun
shellfish dining
/ˈʃɛlˌfɪʃ ˈdaɪ.nɪŋ/

Ẩm thực hải sản

noun
al fresco dining
/æl ˈfrɛskoʊ ˈdaɪnɪŋ/

ăn uống ngoài trời

noun
informal dining
/ɪnˈfɔr.məl ˈdaɪ.nɪŋ/

bữa ăn không chính thức

noun
outdoor dining
/ˈaʊtˌdɔr ˈdaɪnɪŋ/

ăn uống ngoài trời

noun
restaurant dining
/ˈrɛstərɒnt ˈdaɪnɪŋ/

ăn uống tại nhà hàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY