Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " din"

noun
Luxury dining area
/ˈlʌkʃəri ˈdaɪnɪŋ ˈeəriə/

Khu vực ăn uống sang trọng

noun phrase
Open kitchen and fine dining area
/ˈoʊpən ˈkɪtʃən ænd faɪn ˈdaɪnɪŋ ˈɛriə/

khu bếp mở và khu ăn tinh tế

noun
sustainable dining experience
/səˈsteɪnəbl ˈdaɪnɪŋ ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm ẩm thực bền vững

verb
build a mansion
/bɪld ə ˈmænʃən/

xây dựng một dinh thự

noun
Nam Dinh beef noodle soup
/fəː bɔː næm dɪn/

Phở bò Nam Định

noun
rich meal
/rɪtʃ miːl/

Bữa ăn thịnh soạn, giàu chất dinh dưỡng

noun
nutritional choice
/njuːˈtrɪʃənəl tʃɔɪs/

lựa chọn dinh dưỡng

noun
dietician
/ˌdaɪəˈtɪʃən/

chuyên gia dinh dưỡng

noun
Nutrient-rich food
/ˈnuːtriənt rɪtʃ fuːd/

Thực phẩm giàu dinh dưỡng

noun
My Dinh National Stadium
/maɪ dɪn neɪʃənəl steɪdiəm/

Sân vận động Mỹ Đình

phrase
Have a great dinner
/hæv ə ɡreɪt ˈdɪnər/

Chúc bạn có một bữa tối tuyệt vời

noun
Self-care through nutrition
/ˌself ˈkeər θruː njuːˈtrɪʃən/

Chăm sóc bản thân bằng dinh dưỡng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY