Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " din"

noun
nutrition trend
/njuːˈtrɪʃən trɛnd/

xu hướng dinh dưỡng

verb
Perform at My Dinh
/pərˈfɔːrm æt miː ˈdɪn/

biểu diễn tại Mỹ Đình

verb
explode at My Dinh
/ɪkˈsploʊd æt maɪ dɪn/

bùng nổ tại Mỹ Đình

noun
inflight dining
/ˈɪnˌflaɪt ˈdaɪnɪŋ/

Bữa ăn trên máy bay

noun
Dinh River area
/dɪn rɪvər ˈɛəriə/

khu vực sông Dinh

noun
micronutrients
/ˌmaɪkroʊˈnuːtriənts/

vi chất dinh dưỡng

noun
Luxury dining area
/ˈlʌkʃəri ˈdaɪnɪŋ ˈeəriə/

Khu vực ăn uống sang trọng

noun phrase
Open kitchen and fine dining area
/ˈoʊpən ˈkɪtʃən ænd faɪn ˈdaɪnɪŋ ˈɛriə/

khu bếp mở và khu ăn tinh tế

noun
sustainable dining experience
/səˈsteɪnəbl ˈdaɪnɪŋ ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm ẩm thực bền vững

verb
build a mansion
/bɪld ə ˈmænʃən/

xây dựng một dinh thự

noun
Nam Dinh beef noodle soup
/fəː bɔː næm dɪn/

Phở bò Nam Định

noun
rich meal
/rɪtʃ miːl/

Bữa ăn thịnh soạn, giàu chất dinh dưỡng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY