noun
Luxury dining area
/ˈlʌkʃəri ˈdaɪnɪŋ ˈeəriə/ Khu vực ăn uống sang trọng
noun phrase
Open kitchen and fine dining area
/ˈoʊpən ˈkɪtʃən ænd faɪn ˈdaɪnɪŋ ˈɛriə/ khu bếp mở và khu ăn tinh tế
noun
sustainable dining experience
/səˈsteɪnəbl ˈdaɪnɪŋ ɪkˈspɪəriəns/ trải nghiệm ẩm thực bền vững
noun
Nam Dinh beef noodle soup
Phở bò Nam Định
noun
rich meal
Bữa ăn thịnh soạn, giàu chất dinh dưỡng
noun
Nutrient-rich food
Thực phẩm giàu dinh dưỡng
phrase
Have a great dinner
Chúc bạn có một bữa tối tuyệt vời
noun
Self-care through nutrition
/ˌself ˈkeər θruː njuːˈtrɪʃən/ Chăm sóc bản thân bằng dinh dưỡng