Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " differ"

verb
Innovate to differentiate
/ˈɪnəveɪt tə dɪfəˈrɛnʃieɪt/

làm mới để khác biệt

verb
increase the difference
/ɪnˈkriːs ðə ˈdɪfərəns/

gia tăng sự khác biệt

phrase
If the story were different, it would definitely be negative.

Thì câu chuyện chắc hẳn khác hướng tiêu cực.

adjective
vastly different
/ˈvæstli ˈdɪfərənt/

rất khác biệt

noun
Level difference
/ˈlevəl ˈdɪfərəns/

Sự khác biệt về cấp độ

noun
Height difference
/ˈhaɪt ˈdɪfərəns/

Chênh lệch chiều cao

noun
increasing difference
/ɪnˈkriːsɪŋ ˈdɪfrəns/

Sự khác biệt ngày càng tăng

noun
Brand differentiator
/ˈbrænd ˌdɪfəˈrɛnʃiˌeɪtər/

Yếu tố tạo nên sự khác biệt của thương hiệu

noun
cultural difference
/ˈkʌltʃərəl ˈdɪfərəns/

sự khác biệt văn hóa

verb
reconcile differences
/ˈrek.ən.saɪl ˈdɪf.ər.ən.sɪz/

hòa giải những bất đồng

noun phrase
significant difference
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈdɪfərəns/

cách biệt lớn

idiom
Real-world parenting differs from textbook advice
/ˈriːəl wɜːld ˈpeərəntɪŋ ˈdɪfərz frɒm ˈtekstbʊk ədˈvaɪs/

nuôi con không như sách vở

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY