Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " dialect"

noun
filipino dialect
/ˈfɪlɪpinoʊ daɪˈlɛkt/

Tiếng nói của người Philippines hoặc phương ngữ của họ

noun
chinese dialect
/ˈtʃaɪ.niz ˈdaɪ.ə.lekt/

Thể loại tiếng địa phương của Trung Quốc hoặc các nhóm ngôn ngữ trong cộng đồng người Hoa

noun
hakka dialect
/ˈhɑː.kə/

Tiếng Hakka là một trong những phương ngữ của tiếng Trung Quốc, chủ yếu được nói bởi người Hakka.

noun
regional dialect
/ˈriːdʒənl ˈdaɪəlɛkt/

tiếng địa phương

noun
chinese dialects
/ˈtʃaɪnɪz ˈdaɪəˌlɛkts/

các phương ngữ tiếng Trung

noun
suzhou dialect
/suːˈdʒoʊ ˈdaɪ.ə.lekt/

tiếng Diễn Suzhou

noun
slavic dialects
/ˈslævɪk ˈdaɪəˌlɛkts/

các phương ngữ Slavic

noun
vietnamese dialect
/ˈviːɛt.nə.miːz ˈdaɪ.ə.lekt/

tiếng địa phương Việt Nam

noun
sichuan dialect
/ˈsiːtʃuːən ˈdaɪəlekt/

tiếng Tứ Xuyên

noun
slavic dialect
/ˈslævɪk ˈdaɪəlekt/

tiếng địa phương Slavic

noun
local dialect
/ˈloʊ.kəl ˈdaɪ.ə.lekt/

tiếng địa phương

noun
thai dialect
/taɪ daɪəˌlɛkt/

tiếng Thái

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY