Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " destruction"

noun
deepest destruction
/ˈdiːpɪst dɪˈstrʌkʃən/

sức huỷ diệt sâu nhất

noun
permanent destruction
/ˈpɜːrmənənt dɪˈstrʌkʃən/

hủy hoại mãi mãi

noun
thermal destruction
/ˈθɜːrməl dɪˈstrʌkʃən/

sự phá hủy nhiệt

noun
creative destruction
/kriˈeɪtɪv dɪˈstrʌkʃən/

sự phá hủy sáng tạo

noun
blood vessel destruction
/blʌd ˈvesəl dɪˈstrʌkʃən/

phá hủy mạch máu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY