Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " derivative"

noun
Vitamin A derivatives
/ˈvaɪtəmɪn eɪ dɪˈrɪvətɪvz/

Dẫn xuất Vitamin A

noun
phenol derivatives
/ˈfiːnɒl dɪˈrɪvətɪv/

Các hợp chất bắt nguồn từ phenol đã qua sửa đổi hoặc thay thế nhóm chức

noun
coconut derivative
/ˌkoʊ.kəˈnʊt dɪˈrɪv.ə.tɪv/

Chế phẩm hoặc sản phẩm xuất phát từ dừa, thường là các dạng chế biến hoặc hợp chất của dừa như dầu dừa, sữa dừa, hoặc các hợp chất từ dừa dùng trong công nghiệp hoặc ẩm thực.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY