noun
nutritional dependency
/njuːˌtrɪʃənəl dɪˈpɛndənsi/ Sự phụ thuộc vào dinh dưỡng hoặc thực phẩm để duy trì chức năng sinh lý hoặc sức khỏe.
noun
food dependency
sự phụ thuộc vào thực phẩm
noun
gaming dependency
sự phụ thuộc vào trò chơi điện tử
noun
social media dependency
/ˈsoʊʃl ˈmiːdə dɪˈpɛndənsi/ sự phụ thuộc vào mạng xã hội