Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " denim"

noun
denim shorts
/ˈdɛnɪm ʃɔːrts/

quần soóc denim, quần đùi denim

noun
Modern denim
/ˈmɒdərn ˈdɛnɪm/

Vải denim hiện đại

noun
Contemporary denim
/kənˈtɛmpəˌrɛri ˈdɛnɪm/

Vải denim hiện đại

Noun phrase
Youthful denim clothing
/ˈjuːθfəl ˈdɛnɪm/

Cây denim trẻ trung

noun
denim jumpsuit
/ˈdɛnɪm ˈdʒʌmpsuːt/

nguyên cây denim

noun
denim dress
/ˈdɛnɪm drɛs/

váy denim (váy làm từ vải denim)

noun
Denim set
/ˈdɛnɪm sɛt/

Bộ đồ denim

noun
denim
/ˈdɛn.ɪm/

vải denim, một loại vải bền thường được sử dụng để may quần jeans.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY