noun phrase
Seasonal delicacy of the Mekong Delta
Món ngon mùa nước
noun
yangtze river delta
Sông Dương Tử Châu (hoặc Vịnh Dương Tử), một trong những sông dài nhất thế giới chảy qua Trung Quốc, đặc biệt là vùng đồng bằng sông Dương Tử nơi có nhiều thành phố lớn và trung tâm kinh tế phát triển.
noun
mekong delta culture
/ˈmeɪ.kɒŋ ˈdɛl.tə ˈkʌl.tʃər/ Văn hóa đồng bằng sông Cửu Long
noun
deltoids
cơ delta (các cơ vai hình tam giác ở phía trên của cánh tay)
noun
Mekong Delta people
/ˈmeɪ.kɒŋ ˈdɛl.tə ˈpiː.pəl/ Người dân Đồng bằng sông Cửu Long