Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " delight"

noun
Gourmet delight
/ˈɡɔːrmeɪ dɪˈlaɪt/

Món ngon hảo hạng

noun
Culinary delight
/ˈkʌlɪneri dɪˈlaɪt/

Món ăn вос cùng ngon

verb
be delighted
/bɪ dɪˈlaɪtɪd/

vui mừng

noun phrase
renewal and delight
/rɪˈnjuːəl ænd dɪˈlaɪt/

Sự đổi mới và niềm vui thích

phrase
honored and delighted
/ˈɑːnərd ænd dɪˈlaɪtɪd/

vinh hạnh và vui mừng

noun
exhibition and delight
/ˌeksəˈbɪʃən ænd dɪˈlaɪt/

triển lãm và sự thích thú

noun
visual delight
/ˈvɪʒuəl dɪˈlaɪt/

Sự thích thú thị giác, cảm giác vui thích khi nhìn thấy điều đẹp đẽ hoặc ấn tượng về mặt thị giác

noun
client delight
/ˈklaɪənt dɪˈlaɪt/

sự hài lòng của khách hàng

noun
customer delight
/ˈkʌstəmər dɪˈlaɪt/

Sự hài lòng của khách hàng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY