Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " deity"

noun
sky deity
/skaɪ ˈdɛɪɪti/

thần trời

noun
kitchen deity
/ˈkɪtʃ.ən ˈdiː.ə.ti/

thần bếp

noun
solar deity veneration
/ˈsoʊ.lər ˈdiː.ə.ti vɪˈneɪ.ʃən/

thờ cúng thần mặt trời

noun
fortune deity
/ˈfɔːrtʃən ˈdiːəti/

thần tài

noun
household deity
/ˈhaʊsˌhoʊld ˈdiːiːti/

thần linh trong gia đình

noun
battle deity
/ˈbætəl ˈdiːəti/

thần chiến đấu

noun
culinary deity
/ˈkʌlɪnəri ˈdiːəti/

thần thánh về ẩm thực

noun
highest deity
/ˈhaɪəst ˈdiːəti/

thần linh tối cao

noun
war deity
/wɔːr ˈdiːəti/

thần chiến tranh

noun
hearth deity
/hɑrθ ˈdiːəti/

thần lửa trong gia đình

noun
wealth deity
/wɛlθ ˈdiːəti/

thần tài

noun
supreme deity
/səˈpriːm ˈdiː.ɪ.ti/

thần tối cao

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY