Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " deal"

verb
land multiple deals
/lænd ˈmʌltɪpəl diːlz/

đạt được nhiều thỏa thuận

noun
no dealings
/noʊ ˈdiːlɪŋz/

không giao dịch, không quan hệ

noun
license deal
/ˈlaɪsəns diːl/

Thương vụ bán bản quyền

noun
Special deal
/ˈspeʃəl diːl/

Ưu đãi đặc biệt

noun
online deal hunting
/ˈɒnˌlaɪn diːl ˈhʌntɪŋ/

săn lùng ưu đãi trực tuyến

noun
Gold dealer
/ɡoʊld ˈdiːlər/

Người kinh doanh vàng

verb phrase
support this nation in dealing
/səˈpɔːrt ðɪs ˈneɪʃən ɪn ˈdiːlɪŋ/

ủng hộ quốc gia này trong việc giải quyết

noun
property deal
/ˈprɒpərti diːl/

thương vụ bất động sản

noun
art dealer
/ɑːrt ˈdiːlər/

người buôn bán tranh nghệ thuật

verb
get a good deal
/ɡɛt ə ɡʊd diːl/

mua được giá tốt

noun
car dealer
/kɑːr ˈdiːlər/

đại lý xe hơi

noun
used car dealership
/juːzd kɑːr ˈdiːlərʃɪp/

buôn bán ô tô cũ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY