Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " deal"

verb
close a deal
/kloʊz ə diːl/

chốt giao dịch

verb phrase
finalize a large deal
/ˈfaɪnəˌlaɪz ə lɑːrdʒ diːl/

hoàn tất một thỏa thuận lớn

verb
close a deal via livestream
/kloʊz ə diːl ˈvaɪə ˈlaɪvstriːm/

chốt đơn qua livestream

noun
good deal
/ɡʊd diːl/

món hời

verb
land multiple deals
/lænd ˈmʌltɪpəl diːlz/

đạt được nhiều thỏa thuận

noun
no dealings
/noʊ ˈdiːlɪŋz/

không giao dịch, không quan hệ

noun
license deal
/ˈlaɪsəns diːl/

Thương vụ bán bản quyền

noun
Special deal
/ˈspeʃəl diːl/

Ưu đãi đặc biệt

noun
online deal hunting
/ˈɒnˌlaɪn diːl ˈhʌntɪŋ/

săn lùng ưu đãi trực tuyến

noun
Gold dealer
/ɡoʊld ˈdiːlər/

Người kinh doanh vàng

verb phrase
support this nation in dealing
/səˈpɔːrt ðɪs ˈneɪʃən ɪn ˈdiːlɪŋ/

ủng hộ quốc gia này trong việc giải quyết

noun
property deal
/ˈprɒpərti diːl/

thương vụ bất động sản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY