verb phrase
finalize a large deal
/ˈfaɪnəˌlaɪz ə lɑːrdʒ diːl/ hoàn tất một thỏa thuận lớn
verb
close a deal via livestream
/kloʊz ə diːl ˈvaɪə ˈlaɪvstriːm/ chốt đơn qua livestream
verb
land multiple deals
đạt được nhiều thỏa thuận
noun
no dealings
không giao dịch, không quan hệ
noun
online deal hunting
săn lùng ưu đãi trực tuyến
verb phrase
support this nation in dealing
/səˈpɔːrt ðɪs ˈneɪʃən ɪn ˈdiːlɪŋ/ ủng hộ quốc gia này trong việc giải quyết