Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " dịch vụ"

noun
service request
/ˈsɜːrvɪs rɪˈkwɛst/

yêu cầu dịch vụ

noun
service aggregator
/ˈsɜːrvɪs ˈæɡrɪɡeɪtər/

Nhà cung cấp dịch vụ tổng hợp

noun
expedited service fee
/ˈekspəˌdaɪtɪd ˈsɜːrvɪs fiː/

phí dịch vụ khẩn

noun
services sector
/ˈsɜːrvɪs ˈsektər/

khu vực dịch vụ

noun
trade services
/treɪd ˈsɜːrvɪsɪz/

thương mại dịch vụ

noun
service interruption
/ˈsɜːrvɪs ˌɪntəˈrʌpʃən/

gián đoạn dịch vụ nghỉ dưỡng

noun
Spotify
/ˈspɒtɪfaɪ/

Spotify (tên một dịch vụ phát nhạc trực tuyến)

noun
public service center
/ˈpʌblɪk ˈsɜːrvɪs ˈsentər/

trung tâm dịch vụ công

noun
government service center
/ˈɡʌvərmənt ˈsɜːrvɪs ˈsentər/

trung tâm dịch vụ hành chính công

noun
Transportation service driver
/træns pɔːrˈteɪʃən ˈsɜːrvɪs ˈdraɪvər/

tài xế dịch vụ

noun
Hospitality school
/ˌhɒspɪˈtæləti skuːl/

Trường đào tạo về ngành dịch vụ khách sạn

noun
getting medical care
/ˈɡɛtɪŋ ˈmɛdɪkəl kɛər/

tiếp cận dịch vụ y tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY