Chế phẩm hoặc sản phẩm xuất phát từ dừa, thường là các dạng chế biến hoặc hợp chất của dừa như dầu dừa, sữa dừa, hoặc các hợp chất từ dừa dùng trong công nghiệp hoặc ẩm thực.
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/
12 cung hoàng đạo
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/
Mã số sinh viên
Word of the day
27/06/2025
impair
/ɪmˈpɛr/
làm suy yếu, làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm tổn hại