Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " dây điện"

noun
connection box
/kəˈnɛk.ʃən bɒks/

Hộp nối dây điện hoặc thiết bị dùng để kết nối các phần khác nhau của hệ thống điện hoặc mạch điện

noun
home wiring
/hoʊm ˈwaɪərɪŋ/

Hệ thống dây điện trong nhà dùng để cung cấp điện cho các thiết bị và thiết lập các mạch điện nội bộ.

noun
wiring
/ˈwaɪərɪŋ/

sự kết nối điện, dây điện

noun
power line
/ˈpaʊər laɪn/

đường dây điện

noun
telephone line
/ˈtɛlɪˌfoʊn laɪn/

đường dây điện thoại

noun
landline
/ˈlænd.laɪn/

đường dây điện thoại cố định

noun
cuprum
/ˈkjuːprəm/

đồng (kim loại có ký hiệu Cu, thường được sử dụng để làm dây điện và đồ trang sức)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY