Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " dây điện"

noun
connection box
/kəˈnɛk.ʃən bɒks/

Hộp nối dây điện hoặc thiết bị dùng để kết nối các phần khác nhau của hệ thống điện hoặc mạch điện

noun
home wiring
/hoʊm ˈwaɪərɪŋ/

Hệ thống dây điện trong nhà dùng để cung cấp điện cho các thiết bị và thiết lập các mạch điện nội bộ.

noun
wiring
/ˈwaɪərɪŋ/

sự kết nối điện, dây điện

noun
power line
/ˈpaʊər laɪn/

đường dây điện

noun
telephone line
/ˈtɛlɪˌfoʊn laɪn/

đường dây điện thoại

noun
landline
/ˈlænd.laɪn/

đường dây điện thoại cố định

noun
cuprum
/ˈkjuːprəm/

đồng (kim loại có ký hiệu Cu, thường được sử dụng để làm dây điện và đồ trang sức)

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY