Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " dân tộc"

noun
Ethnic restaurant
/ˈeθnɪk ˈrɛstərˌɑnt/

Nhà hàng dân tộc

noun
ethnic minority people
/ˈeθnɪk maɪˈnɒrɪti ˈpiːpl/

người dân tộc thiểu số

noun
Ethnic culture
/ˈeθnɪk ˈkʌltʃər/

Văn hóa dân tộc

noun
nation-state
/ˈneɪʃən steɪt/

quốc gia dân tộc

noun
nation-states
/ˈneɪʃən steɪts/

các quốc gia dân tộc

noun
national quintessence
/ˈnæʃənəl ˈkwɪntɪsəns/

tinh hoa dân tộc

noun
National wrestling champion
/ˈnæʃənəl ˈrɛslɪŋ ˈtʃæmpiən/

Vô địch vật dân tộc

noun
Ethnic enclave
/ˈeθnɪk ˈɛnkleɪv/

Khu dân cư dân tộc thiểu số

noun
ethnic dance
/ˈɛθnɪk dæns/

múa dân tộc

noun
national wrestling arena

sới vật dân tộc

noun
national values
/ˈnæʃənəl ˈvæljuːz/

các giá trị dân tộc

verb phrase
Inspire national pride
/ɪnˈspaɪər ˈnæʃənəl praɪd/

khơi dậy lòng tự hào dân tộc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY