Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cyst"

noun
epidermoid cyst
/ˌɛpɪˈdɜːrmɔɪd sɪst/

U nang biểu bì (mụn nang chứa chất sừng hoặc tế bào biểu bì chết)

noun
pilar cyst
/ˈpaɪlər kɪst/

u nang pilar

noun
follicular cyst
/fɒlɪkjʊlər kɪst/

u nang nang trứng

noun
ovarian cysts
/oʊˈvɛəriən sɪsts/

U nang buồng trứng

noun
biological cyst
/baɪəˈlɒdʒɪkəl sɪst/

u sinh học

noun
physiological cyst
/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl kɪst/

khoang chứa sinh lý

noun
functional cyst
/ˈfʌŋkʃənəl sɪst/

U chức năng

noun
ovarian cyst
/oʊˈvɛəriən sɪst/

u nang buồng trứng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY