Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cut"

noun
power cut
/ˈpaʊər kʌt/

Cúp điện

noun
bob cut
/bɒb kʌt/

kiểu tóc bob

noun
budget cut
/ˈbʌdʒɪt kʌt/

Sự cắt giảm ngân sách

noun
shoulder cut
/ˈʃoʊldər kʌt/

phần thịt vai (bò, cừu, lợn)

exclamation
OMG she's so cute
/oʊ em dʒi ʃiːz soʊ kjuːt/

Trời ơi, cô ấy dễ thương quá!

noun
weight cutting
/weɪt ˈkʌtɪŋ/

Giảm cân (để đạt hạng cân nhất định, thường trong thể thao)

noun
Rapid weight cutting
/ˈræpɪd weɪt ˈkʌtɪŋ/

Ép cân cấp tốc

noun
angle cutting
/ˈæŋɡəl ˈkʌtɪŋ/

cắt góc

noun
cross-grain cutting
/ˈkrɔːs.ɡreɪn ˈkʌtɪŋ/

Cắt ngang thớ gỗ

noun
bias cutting technique
/ˈbaɪəs ˈkʌtɪŋ tɛkˈniːk/

kỹ thuật cắt bias

noun
pixie cut
/ˈpɪksi kʌt/

kiểu tóc pixie

noun phrase
Failed weight cut
/feɪld weɪt kʌt/

ép cân bất thành

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

05/09/2025

visual examination

/ˈvɪʒ.ʊ.əl ɪɡˈzæm.ɪ.neɪ.ʃən/

khám xét bằng mắt, khám bệnh bằng mắt, kiểm tra bằng mắt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY