noun
shoulder cut
phần thịt vai (bò, cừu, lợn)
exclamation
OMG she's so cute
/oʊ em dʒi ʃiːz soʊ kjuːt/ Trời ơi, cô ấy dễ thương quá!
noun
weight cutting
Giảm cân (để đạt hạng cân nhất định, thường trong thể thao)
noun
layered cut
Kiểu cắt tóc nhiều lớp, cắt theo các lớp chồng lên nhau để tạo độ phồng và chiều sâu