Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cushion"

noun
air cushion high heels
/ˈɛər ˈkʊʃən haɪ hilz/

giày cao gót đệm không khí

noun
back cushion
/bæk ˈkʊʃən/

Gối tựa lưng

noun
shoulder cushion
/ˈʃoʊl.dər ˈkuʃ.ən/

Miếng đệm vai, dùng để giảm áp lực hoặc thoải mái hơn khi mang hoặc đeo đồ vật trên vai

noun
travel cushion
/ˈtræv.əl ˈkʌʃ.ən/

gối đi du lịch

noun
seat cushion
/siːt ˈkʌʃən/

gối ghế

noun
support cushion
/səˈpɔːrt ˈkʌʃən/

gối hỗ trợ

noun
floor cushion
/flɔːr ˈkʌʃən/

gối sàn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY