Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " curve"

noun
hip curve
/hɪp kɜːrv/

đường cong bên hông

noun
light curve
/ˈlaɪt kɜːrv/

đường cong ánh sáng

noun phrase
alluring curves
/əˈlʊərɪŋ kɜːrvz/

đường cong đi vào lòng người

noun
body curves
/ˈbɑːdi kɜːrvz/

Đường cong cơ thể

verb
accentuate curves
/əkˈsentʃueɪt kɜːrvz/

nhấn mạnh đường cong

verb
emphasize curves
/ˈemfəˌsaɪz kɜːrvz/

nhấn mạnh đường cong

verb
Minimize curves
/ˈmɪnɪˌmaɪz kɜːrvz/

Giảm thiểu đường cong

verb
Flatten curves
/ˈflætən kɜːrvz/

Làm phẳng đường cong dịch tễ

verb
Conceal curves
/kənˈsiːl kɜːrvz/

giấu nhẹm đường cong

noun
physiological curve
/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl kɜːrv/

đường cong sinh lý

noun
learning curve
/ˈlɜːrnɪŋ kɜːrv/

đường cong học tập

noun
inward curve
/ˈɪnwərd kɜrv/

đường cong vào trong

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY