noun
bilingual curriculum
/baɪˈlɪŋɡwəl kəˈrɪkjʊləm/ Chương trình giảng dạy song ngữ
noun
dual curriculum
chương trình giảng dạy kép
noun
modular curriculum
/ˈmɒd.jʊ.lər ˈkɜːr.ɪ.kjʊ.ləm/ chương trình giảng dạy mô-đun
noun
vietnamese curriculum
/ˌviːɛt.nəˈmiːz ˈkɜːr.ɪ.kjʊ.ləm/ Chương trình giáo dục Việt Nam
noun
core curriculum
chương trình giảng dạy cốt lõi
noun
adaptable curriculum
Chương trình học có khả năng thích ứng
noun
dynamic curriculum
Chương trình giảng dạy năng động
noun
adaptive curriculum
Chương trình giảng dạy thích ứng
noun
flexible curriculum
chương trình giảng dạy linh hoạt
noun
rolling curriculum
Chương trình giảng dạy linh hoạt