Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " currency"

noun
digital currency ecosystem
/ˈdɪdʒɪtl̩ ˈkʌrənsi ˈiːkoʊsɪstəm/

Hệ sinh thái tiền tệ kỹ thuật số

noun
Vietnamese currency
/vjetˌnæˈmiːz ˈkʌrənsi/

Đơn vị tiền tệ của Việt Nam

verb
direct currency exchange
/dəˈrɛkt ˈkʌrənsi ɪksˈʧeɪnʤ/

trực tiếp đổi tiền

noun
world currency
/wɜːrld ˈkɜrənsi/

tiền tệ toàn cầu

noun
virtual currency
/ˈvɜːr.tʃu.əl ˈkɜːr.ən.si/

tiền ảo

noun
international currency
/ˌɪntəˈnæʃənl ˈkɜrənsi/

tiền tệ quốc tế

noun
government-issued currency
/ˈɡʌvərnmənt ˈɪʃuːd ˈkɜrənsi/

Tiền tệ do chính phủ phát hành.

noun
global currency
/ˈɡloʊbəl ˈkɜrənsi/

tiền tệ toàn cầu

noun
european currency
/ˈjʊərəpɪən ˈkɜrənsi/

tiền tệ châu Âu

noun
blockchain currency
/ˈblɒkˌtʃeɪn ˈkʌrənsi/

tiền tệ blockchain

noun
digital currency
/ˈdɪdʒɪtəl ˈkɜrənsi/

tiền tệ kỹ thuật số

noun
fiat currency
/ˈfiː.æt ˈkɜːr.ən.si/

tiền tệ fiat

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY