Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cultivation"

noun
fruit cultivation area
/fruːt ˌkʌltɪˈveɪʃən ˈeəriə/

vùng trồng cây ăn quả

noun
Durian cultivation
/ˈdʊəriən ˌkʌltɪˈveɪʃən/

Trồng sầu riêng

noun
Ginseng cultivation area
/ˈdʒɪnsɛŋ ˌkʌltɪˈveɪʃən ˈɛəriə/

vùng trồng sâm

noun
Ginseng cultivation
/ˈdʒɪnsɛŋ ˌkʌltɪˈveɪʃən/

Nghề trồng sâm

noun
Mango cultivation area
/ˈmæŋɡoʊ ˌkʌltɪˈveɪʃən ˈeəriə/

Vùng trồng xoài

noun
rice seedling cultivation
/raɪs ˈsiːdlɪŋ ˌkʌltɪˈveɪʃən/

Gieo cấy mạ

noun
Intensive cultivation
/ˌɪnˈtɛnsɪv ˌkʌltɪˈveɪʃən/

chuyên canh

noun
energy cultivation
/ˈɛnərdʒi kʌltɪˈveɪʃən/

sự phát triển năng lượng

noun
soilless cultivation
/ˈsɔɪl.ləs kʌl.tɪˈveɪ.ʃən/

Nuôi trồng không có đất

noun
aeroponic cultivation
/ˌɛə.rəˈpɒn.ɪks/

canh tác khí canh

noun
knowledge cultivation
/ˈnɒl.ɪdʒ ˌkʌl.tɪˈveɪ.ʃən/

Nuôi dưỡng kiến thức

noun
shifting cultivation
/ˈʃɪftɪŋ ˌkʌltɪˈveɪʃən/

Canh tác luân phiên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY