Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cuisine"

noun
Summer cuisine
/ˈsʌmər kwiˈziːn/

Ẩm thực mùa hè

noun
choice cuisine
/tʃɔɪs kwiˈziːn/

ẩm thực chọn lọc

noun phrase
renowned cuisine
/rɪˈnaʊnd kʊˈziːn/

nền ẩm thực trứ danh

noun
local cuisine
/ˈloʊkəl kʊˈziːn/

ẩm thực địa phương

noun phrase
Unrestrained Cuisine
/ʌn.rɪˈstreɪnd kwiˈziːn/

ẩm thực phóng khoáng

noun
fusion cuisine
/ˈfjuːʒən kʷɪˈziːn/

Ẩm thực pha trộn các phong cách ẩm thực khác nhau để tạo ra món ăn mới mẻ và độc đáo.

noun
regional cuisine
/ˈriːdʒənəl ˈkwiːzɪn/

ẩm thực vùng miền

noun
mediterranean cuisine
/ˌmɛdɪtəˈreɪniən kwɪˈziːn/

ẩm thực Địa Trung Hải

noun
meat cuisine
/miːt kwɪˈziːn/

ẩm thực thịt

noun
shellfish cuisine
/ʃɛlˌfɪʃ kwɪˈzin/

Ẩm thực hải sản

noun
japanese cuisine
/ˈdʒæpəniz kwɪˈziːn/

Ẩm thực Nhật Bản

noun
mekong cuisine
/ˈmeɪ.kɒŋ kwɪˈziːn/

Ẩm thực miền Mekong

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY