Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " criteria"

noun
Admission criteria combination
/ədˈmɪʃən kraɪˈtɪriə ˌkɒmbɪˈneɪʃən/

tổ hợp xét tuyển

noun
Eligibility criteria
/ˌelɪdʒəˈbɪləti kraɪˈtɪəriə/

Tiêu chí đủ điều kiện

noun phrase
rigorous criteria
/ˈrɪɡərəs kraɪˈtɪəriə/

tiêu chí nghiêm ngặt

noun phrase
Stringent criteria
/ˈstrɪndʒənt kraɪˈtɪəriə/

Tiêu chí nghiêm ngặt

noun
recreation criteria
/ˌrekriˈeɪʃən kraɪˈtɪəriə/

tiêu chí giải trí

noun
wellness criteria
/ˈwel.nəs kraɪˈtɪə.ri.ə/

tiêu chí đánh giá sức khỏe

noun
relaxation criteria
/rɪˌlækˈseɪʃən kraɪˈtɪəriə/

tiêu chí nghỉ dưỡng

verb
adhere to the criteria
/ədˈhɪər tə ðə kraɪˈtɪəriə/

tuân thủ các tiêu chí

noun
basic criteria
/ˈbeɪsɪk kraɪˈtɪəriən/

tiêu chí cơ bản

noun
selection criteria
/sɪˈlɛkʃən kraɪˈtɪəriə/

tiêu chí lựa chọn

noun
candidate criteria
/ˈkæn.dɪ.dət kraɪˈɪə.riə/

Tiêu chí dành cho ứng viên

noun
relationship criteria
/rɪˈleɪʃənʃɪp ˈkraɪtɪəriə/

tiêu chí mối quan hệ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY