Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " creator"

noun
Contemplative creator
/kənˈtemplətɪv kriˈeɪtər/

Nhà sáng tạo trầm tư

noun
emoji creator
/ɪˈmoʊdʒi kriˈeɪtər/

người tạo biểu tượng cảm xúc

noun
digital media creators
/ˈdɪdʒɪtl ˈmiːdiə kriˈeɪtərz/

những người sáng tạo nội dung số

noun
content creators
/ˈkɒntent kriːˌeɪtərz/

Những người sáng tạo nội dung

noun
audio creator
/ˈɔːdioʊ krieɪtər/

người tạo ra âm thanh

noun
presentation creator
/ˌprɛzənˈteɪʃən kriˈeɪtər/

người tạo bài thuyết trình

noun
card creator
/kɑrd krieɪtə/

người tạo thẻ

noun
digital content creator
/ˈdɪdʒɪtəl ˈkɒntɛnt krɪˈeɪtə/

người tạo nội dung kỹ thuật số

noun
media creator
/ˈmiːdiə krieɪtə/

người sáng tạo nội dung

noun
style creator
/staɪl krieɪtə/

người sáng tạo phong cách

noun
digital creator
/ˈdɪdʒɪtəl krieɪtə/

người sáng tạo nội dung kỹ thuật số

noun
slide creator
/slaɪd kriːˈeɪtə/

người tạo slide

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY