Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " craft"

adjective
Exquisite craftsmanship
/ɪkˈskwɪzɪt ˈkræftsmənʃɪp/

Thủ công tinh xảo

noun
traditional craft
/trəˈdɪʃənəl kræft/

Nghề thủ công truyền thống

noun
traditional craft
/trəˈdɪʃənəl kræft/

nghề thủ công truyền thống

noun phrase
Fragility of Traditional Crafts
/frəˈdʒɪləti əv trəˈdɪʃənəl kræfts/

Mong manh của nghề truyền thống

noun
rattan craft
/rəˈtæn kræft/

Nghề thủ công từ mây

noun
art crafts
/ɑːrt kræfts/

Mỹ nghệ

noun
Traditional Craft Festival
/trəˈdɪʃənəl kræft ˈfɛstəvəl/

Festival nghề truyền thống

noun
paper craft
/ˈpeɪ.pər kræft/

nghệ thuật làm thủ công bằng giấy

noun
rug crafting
/rʌg ˈkræftɪŋ/

nghề dệt thảm

noun
bamboo crafting
/ˈbæm.buː ˈkræf.tɪŋ/

Nghề thủ công từ tre

noun
artisanal crafts
/ˈɑːrtɪzənl kræfts/

thủ công mỹ nghệ

noun
sinking craft
/ˈsɪŋ.kɪŋ kræft/

Tàu chìm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY