noun
traditional craft
Nghề thủ công truyền thống
noun
traditional craft
nghề thủ công truyền thống
noun phrase
Fragility of Traditional Crafts
/frəˈdʒɪləti əv trəˈdɪʃənəl kræfts/ Mong manh của nghề truyền thống
noun
Traditional Craft Festival
/trəˈdɪʃənəl kræft ˈfɛstəvəl/ Festival nghề truyền thống
noun
paper craft
nghệ thuật làm thủ công bằng giấy