Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " craft"

noun
rattan craft
/rəˈtæn kræft/

Nghề thủ công từ mây

noun
art crafts
/ɑːrt kræfts/

Mỹ nghệ

noun
Traditional Craft Festival
/trəˈdɪʃənəl kræft ˈfɛstəvəl/

Festival nghề truyền thống

noun
paper craft
/ˈpeɪ.pər kræft/

nghệ thuật làm thủ công bằng giấy

noun
rug crafting
/rʌg ˈkræftɪŋ/

nghề dệt thảm

noun
bamboo crafting
/ˈbæm.buː ˈkræf.tɪŋ/

Nghề thủ công từ tre

noun
artisanal crafts
/ˈɑːrtɪzənl kræfts/

thủ công mỹ nghệ

noun
sinking craft
/ˈsɪŋ.kɪŋ kræft/

Tàu chìm

noun
arts and crafts
/ɑːrts ənd kræfts/

nghệ thuật và thủ công

noun
flying craft
/ˈflaɪɪŋ kræft/

tàu bay

noun
fiber crafts
/ˈfaɪbər kræfts/

thủ công từ sợi

noun
wood craftsman
/wʊd ˈkræfts.mən/

người thợ mộc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY