Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " craft"

noun phrase
Maintaining traditional craft values
/meɪnˈteɪnɪŋ trəˈdɪʃənəl kræft ˈvæljuːz/

Duy trì các giá trị thủ công truyền thống

noun phrase
Protecting craft village heritage
/prəˈtektɪŋ kræft ˈvɪlɪdʒ ˈherɪtɪdʒ/

Bảo tồn di sản làng nghề

adjective
Exquisite craftsmanship
/ɪkˈskwɪzɪt ˈkræftsmənʃɪp/

Thủ công tinh xảo

noun
traditional craft
/trəˈdɪʃənəl kræft/

Nghề thủ công truyền thống

noun
traditional craft
/trəˈdɪʃənəl kræft/

nghề thủ công truyền thống

noun phrase
Fragility of Traditional Crafts
/frəˈdʒɪləti əv trəˈdɪʃənəl kræfts/

Mong manh của nghề truyền thống

noun
rattan craft
/rəˈtæn kræft/

Nghề thủ công từ mây

noun
art crafts
/ɑːrt kræfts/

Mỹ nghệ

noun
Traditional Craft Festival
/trəˈdɪʃənəl kræft ˈfɛstəvəl/

Festival nghề truyền thống

noun
paper craft
/ˈpeɪ.pər kræft/

nghệ thuật làm thủ công bằng giấy

noun
rug crafting
/rʌg ˈkræftɪŋ/

nghề dệt thảm

noun
bamboo crafting
/ˈbæm.buː ˈkræf.tɪŋ/

Nghề thủ công từ tre

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY