Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " couple"

noun
disoriented couple
/dɪsˈɔːriɛntɪd ˈkʌpl/

cặp đôi mất phương hướng

noun
missing couple
/ˈmɪsɪŋ ˈkʌpl/

cặp đôi mất tích

noun
lost couple
/lɔst ˈkʌpl/

hai người đi lạc

noun
Creative couple name
/ˈkriːeɪtɪv ˈkʌpl neɪm/

Sáng tạo couple name

noun
inconspicuous couple
/ˌɪnkənˈspɪkjuəs ˈkʌpl/

cặp đôi kín đáo, không gây chú ý

noun
secretive couple
/ˈsiːkrətɪv ˈkʌpl/

cặp đôi kín tiếng

noun
private couple

cặp đôi kín tiếng

phrase
Recently of the Van Lam couple

gần đây của cặp đôi Văn Lâm

noun
Leader couple
/ˈliːdər ˈkʌpl/

Cặp đôi lãnh đạo

noun
Executive couple
/ɪɡˈzekjʊtɪv ˈkʌpl/

Cặp đôi điều hành/quản lý cấp cao

noun
Chairman couple
/ˈtʃeərmən ˈkʌpl/

Cặp chủ tịch

noun
unconventional couple
/ˌʌnkənˈvenʃənəl ˈkʌpl/

cặp đôi khác thường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY