Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " coriander"

noun
mexican coriander
/ˈmɛksɪkən kəˈriːndər/

rau mùi Mexico (coriander của Mexico)

noun
spiny coriander
/ˈspaɪni kəˈrændər/

rau răm

noun
sawtooth coriander
/ˈsɔːtuːθ kəˈrɪndər/

rau mùi răng cưa

noun
Vietnamese coriander
/ˌviːɛt.nəˈmiːz ˈkɔːr.ɪ.ændər/

Rau răm

noun
Vietnamese coriander
/ˌviːɛt.nəˈmiːz ˈkɔːr.ɪ.æn.dər/

Ngò gai

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY