Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " convert"

noun
catalytic converter
/kætəˈlɪtɪk kənˈvɜːrtər/

bộ chuyển đổi xúc tác

noun
telephoto converter
/ˈtɛlɪˌfoʊtoʊ kənˈvɜːrtər/

Bộ chuyển đổi telephoto

noun
power converter
/ˈpaʊər kənˈvɜːrtər/

bộ chuyển đổi điện năng

noun
voltage converter
/ˈvoʊltɪdʒ kənˈvɜːrtər/

bộ chuyển đổi điện áp

noun
voltage converter
/ˈvoʊltɪdʒ kənˈvɜrtər/

bộ chuyển đổi điện áp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY