Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " continent"

noun
african continent
/ˈæfrɪkən ˈkɒntɪnənt/

lục địa châu Phi

noun
ice-covered continent
/aɪs-ˈkʌvərd ˈkɒntɪnənt/

lục địa bị phủ băng

noun
american continent
/əˈmɛrɪkən ˈkɒntɪnənt/

lục địa châu Mỹ

noun
the southern continent
/ðə ˈsʌðərn ˈkɒntɪnənt/

lục địa phía nam

noun
frozen continent
/ˈfroʊ.zən ˈkɒn.tɪ.nənt/

lục địa băng giá

noun
south american continent
/saʊθ əˈmɛrɪkən ˈkɒntɪnənt/

lục địa Nam Mỹ

noun
asian continent
/ˈeɪ.ʒən ˈkɒn.tɪ.nənt/

lục địa châu Á

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY