Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " contest"

noun
nationwide contest
/ˌneɪʃnˈwaɪd ˈkɒntɛst/

cuộc thi trên toàn quốc

noun
lyrical contest
/ˈlɪrɪkəl ˈkɑːntest/

cuộc thi thơ ca

noun
poetry contest
/ˈpoʊətri ˈkɑːntest/

dự thi

noun
heated contest
/ˈhiːtɪd ˈkɒntɛst/

cuộc tranh tài gay gắt

noun
culinary contest
/ˈkʌlɪneri ˈkɑːntest/

cuộc thi nấu ăn

noun
bikini contest
/bɪˈkiːniː ˈkɒntɛst/

gu thi bikini

noun
Will contest
/wɪl kənˈtɛst/

Khiếu kiện di chúc

noun
Miss Audition contest
/mɪs ɔːˈdɪʃən ˈkɒntɛst/

cuộc thi Miss Audition

noun
Global contest
/ˈɡloʊbəl ˈkɑːntest/

Cuộc thi toàn cầu

noun
Pageant contestant
/ˈpædʒənt kənˈtɛstənt/

Thí sinh cuộc thi sắc đẹp

noun
beauty contest follower
/ˈbjuːti ˈkɒntɛst ˈfɒləʊər/

người hâm mộ cuộc thi sắc đẹp

noun
Miss & Mister contest
/mɪs ænd ˈmɪstər ˈkɑːntest/

Cuộc thi Miss & Mister

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY