Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " consumption"

noun
covert consumption
/ˈkoʊvərt kənˈsʌmpʃən/

tiêu thụ bí mật

noun
hidden consumption
/ˈhɪdn̩ kənˈsʌmpʃən/

Tiêu thụ ẩn

verb
quiet consumption
/ˈkwaɪət kənˈsʌmpʃən/

âm thầm tiêu thụ

noun
electricity consumption
/ɪˌlɛkˈtrɪsɪti kənˈsʌmpʃən/

tiêu thụ điện năng

noun
fuel consumption
/ˈfjuːəl kənˈsʌmpʃən/

mức tiêu thụ nhiên liệu

noun
Sunscreen consumption
/ˈsʌnˌskriːn kənˈsʌmpʃən/

Việc sử dụng kem chống nắng

noun
negative news consumption
/ˈneɡətɪv njuːz kənˈsʌmpʃən/

Việc tiêu thụ tin tức tiêu cực

verb phrase
modify consumption patterns
/ˈmɒdɪfaɪ kənˈsʌmpʃən ˈpætərnz/

thay đổi mô hình tiêu dùng

noun
power consumption
/ˈpaʊər kənˈsʌmpʃən/

sự tiêu thụ năng lượng

verb phrase
Limit alcohol consumption
/ˈlɪmɪt ˈælkəhɒl kənˈsʌmpʃən/

Hạn chế rượu bia

noun
ostentatious consumption
/ˌɒstenˈteɪʃəs kənˈsʌmpʃən/

tiêu xài sang chảnh

verb
promote consumption
/prəˈmoʊt kənˈsʌmpʃən/

khuyến khích tiêu dùng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY