Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " consulting"

noun
IT Consulting
/ˌaɪˈtiː kənˈsʌltɪŋ/

Tư vấn CNTT

noun
freelance consulting
/ˈfriːlæns kənˈsʌltɪŋ/

tư vấn tự do

verb
practice consulting
/ˈpræktɪs kənˈsʌltɪŋ/

hành nghề tư vấn

noun
education consulting
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən kənˈsʌltɪŋ/

tư vấn giáo dục

noun
business consulting
/ˈbɪznəs kənˈsʌltɪŋ/

tư vấn kinh doanh

noun
tax consulting
/tæks kənˈsʌltɪŋ/

Tư vấn thuế

noun
oversight consulting
/ˈoʊ.vər.saɪt kənˈsʌl.tɪŋ/

Tư vấn giám sát

noun
management consulting
/ˈmænɪdʒmənt kənˈsʌltɪŋ/

Tư vấn quản lý

noun
supervision consulting
/ˌsuːpərˈvɪʒən kənˈsʌltɪŋ/

Tư vấn giám sát

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY