Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " consultant"

noun
budget consultant
/ˈbʌdʒɪt kənˈsʌltənt/

chuyên gia tư vấn ngân sách

noun
international consultant
/ˌɪntərˈnæʃənəl kənˈsʌltənt/

chuyên gia tư vấn quốc tế

noun
image consultant
/ˈɪmɪdʒ kənˈsʌltənt/

Người tư vấn về hình ảnh, người giúp khách hàng cải thiện vẻ ngoài và phong cách để phù hợp với mục đích cá nhân hoặc chuyên nghiệp

noun
investment consultant
/ɪnˈvɛstmənt kənˈsʌltənt/

người tư vấn đầu tư

noun
telecommunications consultant
/ˌtɛlɪkəˌmjunɪˈkeɪʃənz kənˈsʌltənt/

tư vấn viên về viễn thông

noun
luxury consultant
/ˈlʌkʃəri kənˈsʌltənt/

Tư vấn về sang trọng

noun
tax consultant
/tæks kənˈsʌltənt/

nhà tư vấn thuế

noun
travel consultant
/ˈtræv.əl kənˈsʌl.tənt/

người tư vấn du lịch

noun
law consultant
/lɔː kənˈsʌltənt/

cố vấn pháp luật

noun
international education consultant
/ˌɪntəˈnæʃənl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən kənˈsʌltənt/

cố vấn giáo dục quốc tế

noun
senior consultant
/ˈsiː.njər kənˈsʌl.tənt/

cố vấn cao cấp

noun
beauty consultant
/ˈbjuːti kənˈsʌltənt/

Nhà tư vấn sắc đẹp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY